Hana’s Study Diary ep9: Gia đình bạn có mấy người? 당신의 가족은 몇 명이 있어요?

Hana’s Study Diary ep9: Gia đình bạn có mấy người? 당신의 가족은 몇 명이 있어요?
🗨️
Giống với tiếng Việt, trong tiếng Hàn cũng có những từ ngữ để biểu thị đơn vị như người, tuổi, cái, con, cuốn,… nhằm xác định cụ thể sự vật, đồ vật. Tuy nhiên, trật tự câu từ ngược lại với ngôn ngữ tiếng Việt. Do đó, mình đã học thật nắm để tránh dùng sai, cùng xem kiến thức hôm nay qua bài giảng trực tuyến của KON TOPIK có gì nhé!

1. Gia đình (가족)

Ví dụ:

– 민정 씨 가족은 몇 명이 있어요? Gia đình bạn Min Jeong có mấy người?

– 우리 가족은 다섯 명이 있어요. Gia đình tôi có 5 người.

  아버지, 어머니, 오빠, 여동생 그리고 저입니다. Bố, mẹ, anh trai, em gái và tôi.

2. Tuổi (나이)

몇 – 'mấy' dùng để hỏi tuổi, ngày tháng, năm, số lượng, liều lượng,…

Chủ ngữ + 몇 살입니까?

Ví dụ: 민정 씨가 몇 살이에요? Bạn Min Jeong bao nhiêu tuổi?

저는 25살이에요. Tôi 25 tuổi.

3. Loại từ (종별사)

Từ

Tác dụng

Ví dụ

개 

Dùng với một số đồ vật hoặc trái cây (hoa quả)

의자, 펜, 사과, 오렌지 ,...

마리

Dùng với động vật, nghĩa là ‘con’.(Nhưng không dùng cho ‘con dao’ hay ‘con sông’)

닭, 오리, …

Dùng với sổ, sách, tập vở,v.v…Nghĩa là ‘cuốn’ hoặc ‘quyển’

책, 공책, … 

다발

Dùng với hoa thì mang nghĩa là bó hoa, nếu dùng với chuối thì có nghĩa là nải chuối

꽃, 바나나

Dùng với loại trái cây lớn như dưa hấu, thơm, v.v... mang nghĩa là quả, hoặc nếu dùng với ‘điện thoại’ thì có nghĩa là ‘cuốc điện thoại’

수박, 전화,… 

채 

Dùng với nhà thì mang nghĩa ‘căn nhà’. Dùng với chăn (mền) thì là tấm chăn (cái chăn)

집, 이불,...

대 

Dùng với đồ dùng lớn trong nhà như máy giặt, tủ lạnh,v.v...mang nghĩa là cái hoặc chiếc

세탁기, 냉장고

잔 

Dùng với nước uống, mang nghĩa ly/ tách

커피, 차, 물, …

병 

Mang nghĩa là chai/ lọ

맥주, 술, ...

Mang nghĩa là lon

맥주, 커피, ….

켤레

Mang nghĩa là đôi, dùng với giày dép, vớ (tất)

신발: 구두, 샌들, 하이힐 / 양말, 장갑,

벌 

Mang nghĩa là bộ / đôi, dùng với quần áo, đũa (không dùng ở nghĩa cặp đôi, áo đôi,…) 

옷, 젓가락, …

짝 

Mang nghĩa là chiếc, dùng chỉ 1 chiếc đũa 

젓가락, … 

사람 / 명

Dùng khi đếm người

사람 

4. Cách dùng loại từ (종별사 사용법)

Danh từ + Số lượng + Loại từ

하나 → 한 + Loại từ (사과 한 개, 커피 세 잔)

둘 → 두

셋 → 세

넷 → 네

Ví dụ: 사과 한 개가 있어요. Tôi có một quả táo

커피를 세 잔 마셔요. Tôi uống ba ly cà phê

🗨️
Mình đã tổng hợp một số từ chỉ đơn vị trong tiếng Hàn và đưa ra cách dùng mà mọi người cần biết. Vì mỗi đồ vật lại tương ứng với một từ chỉ đơn vị đếm khác nhau nên kiến thức về các đơn vị đếm trong tiếng Hàn khi học phải chú ý sử dụng cho thật chuẩn xác. Bài tiếp theo của KON TOPIK nói về nơi chốn - một chủ đề rất cần thiết trong đời sống mà mình muốn học, hẹn các bạn buổi sau mình chia sẻ nhé!