Hana’s Study Diary ep8: Cách chia đuôi ‘요’
1. Có quy tắc (규칙)
1.1. Với động từ ‘이다’
- Danh từ có patchim + 이에요
- Danh từ không có patchim + 예요
Ví dụ: 선생님 + 이에요 -> 선생님이에요
사과 + 예요 -> 사과예요
1.2. Với động từ ‘하다’
하다 -> 해요
Ví dụ: 공부하다 -> 공부해요
좋아하다 -> 좋아해요
1.3. Với các động từ/ tính từ khác
Động / tính từ có nguyên âm là ㅏ / ㅗ + 아요
Động / tính từ có nguyên âm khác (trừ ‘ㅡ’) + 어요
- Động / tính từ không có âm cuối từ nguyên âm được ghép vào để giản lược nếu có thể
Ví dụ: 보다 -> 보 + 아요 -> 봐요
생기다 -> 생기 + 어요 -> 생겨요
주다 -> 주 + 어요 -> 줘요
- Động / tính từ có nguyên âm ‘ㅡ’ và không có âm cuối
- Nếu chỉ có một âm tiết thì bỏ ‘ㅡ’ thêm ‘어요’ .
- Nếu có từ 2 âm tiết trở lên thỉ bỏ ‘ㅡ’ và thêm ‘아/어요’ tùy theo nguyên âm của từ trước.
- Động / tính từ có ‘르’
- Nếu âm tiết liền trước có âm cuối thì chia theo quy tắc trước.
- Nếu âm tiết liền trước không có âm cuối thì chia theo quy tắc trước nhưng thêm ‘ㄹ’ vào làm phụ âm cuối cho âm tiết đó.
- Các động từ / tính từ khác
- Trường hợp động/ tính từ không có âm cuối mà có nguyên âm là: ‘ㅏ’, ‘ㅐ’ thì chỉ thêm 요
Ví dụ: 가다 -> 가요
사다 -> 사요
내다 -> 내요
2. Bất quy tắc (불규칙)
2.1. Động từ có âm cuối là ‘ㄷ’
‘ㄷ’ -> ‘ㄹ’ + 아/어요
Lưu ý: Có một vài từ đặc biệt không chuyển thành ‘ㄹ’, ví dụ như 받다 (nhận) -> 받아요, 얻다 (nhận được) -> 얻어요, 뜯다 (xé ra) -> 뜯어요
2.2. Động từ có âm cuối là ‘ㅂ’
- ‘ㅂ’ -> 오+ 아요
Ví dụ: 돕다 (giúp đỡ) -> 돕 -> 도 + 아요 -> 도와요
곱다 (đẹp) -> 곱 -> 고 + 아요 -> 고와요
- ‘ㅂ’ -> 우 + 어요
Ví dụ: 어둡다 (tối) -> 어둡 -> 어두우+ 어요 -> 어두워요
덥다 (nóng) -> 덥 -> 더우 + 어요 -> 더워요
- Không bất quy tắc:
Ví dụ: 좁다 (hẹp) -> 좁아요
잡다 (cầm) -> 잡아요
씹다 (nhai) -> 씹어요
집다 (gắp) -> 집어요
2.3. Động từ có âm cuối là ‘ㅅ’
‘ㅅ’ biến mất + 아/어요
Trường hợp đặc biệt: 씻다 (rửa) -> 씻어요
빼앗다 (cướp mất) -> 빼앗어요
Giới thiệu gia đình bằng Tiếng Hàn là một trong những bài cần thiết trong chuỗi bài giảng trực tuyến của KON TOPIK dành cho người mới bắt đầu những chặng đường học tiếng hàn, cùng đón chờ bài sau nhé!
Comments ()