Hana’s Study Diary ep8: Cách chia đuôi ‘요’

Hana’s Study Diary ep8: Cách chia đuôi ‘요’
🗨️
Đuôi câu ‘요’ thuộc hình thức lịch sự thân mật là dạng kính ngữ được sử dụng nhiều nhất trong đời sống hàng ngày. So với hình thức tôn kính trang trọng thì hình thức lịch sự thân mật mềm mại và ít kiểu cách thức hơn. Bài hôm nay mặc dù hơi dài xíu nhưng nếu học và nghe giảng kỹ qua bài giảng trực tuyến của KON TOPIK thì mình nghĩ các bạn cũng có thể dễ hiểu dạng đuôi câu này, cùng cố gắng nhé!


1. Có quy tắc (규칙)

1.1. Với động từ ‘이다’

  • Danh từ có patchim + 이에요
  • Danh từ không có patchim + 예요

Ví dụ: 선생님 + 이에요 -> 선생님이에요

사과 + 예요 -> 사과예요

1.2. Với động từ ‘하다’

하다 -> 해요

Ví dụ: 공부하다 -> 공부해요

좋아하다 -> 좋아해요

1.3. Với các động từ/ tính từ khác

Động / tính từ có nguyên âm là ㅏ / ㅗ + 아요

Động / tính từ có nguyên âm khác (trừ ‘ㅡ’) + 어요

Động từ nguyên mẫu 

thêm 아요 hoặc 어요

좋다 (tốt)

좋아요

닦다 (lau)

닦아요 

먹다

먹어요

마시다

마셔요 

  • Động / tính từ không có âm cuối từ nguyên âm được ghép vào để giản lược nếu có thể

Ví dụ: 보다 -> 보 + 아요 -> 봐요

생기다 -> 생기 + 어요 -> 생겨요

주다 -> 주 + 어요 -> 줘요

  • Động / tính từ có nguyên âm ‘ㅡ’ và không có âm cuối

- Nếu chỉ có một âm tiết thì bỏ ‘ㅡ’ thêm ‘어요’  .

- Nếu có từ 2 âm tiết trở lên thỉ bỏ ‘ㅡ’ và thêm ‘아/어요’ tùy theo nguyên âm của từ trước.

Từ gốc

Bỏ ‘ㅡ’

Thêm 아/어요 

크다 (to)

커요

끄다 (tắt)

ㄲ 

꺼요

예쁘다 (đẹp)

예ㅃ

예뻐요

아프다 (đau)

아ㅍ

아파요

  • Động / tính từ có ‘르’

- Nếu âm tiết liền trước có âm cuối thì chia theo quy tắc trước.

- Nếu âm tiết liền trước không có âm cuối thì chia theo quy tắc trước nhưng thêm ‘ㄹ’ vào làm phụ âm cuối cho âm tiết đó.

Từ gốc

Bỏ ‘ㅡ’

Thêm 아/어요

들르다 (ghé qua)

들ㄹ

들러요

다르다 (khác)

다ㄹ

달라요

빠르다 (nhanh)

빠ㄹ

빨라요

흐르다 (trôi)

흐ㄹ

흘러요

  • Các động từ / tính từ khác

Từ gốc 

Thêm 아/어요

하얗다 (màu trắng)

하얘요

까맣다 (màu đen)

까매요

그렇다 (như thế kia)

그래요

이렇다 (như thế này)

이래요

저렇다 (như thế đó)

저래요

어떻다 (như thế nào)

어때요

  • Trường hợp động/ tính từ không có âm cuối mà có nguyên âm là: ‘ㅏ’, ‘ㅐ’ thì chỉ thêm 요

Ví dụ: 가다 -> 가요

사다 -> 사요

내다 -> 내요

2. Bất quy tắc (불규칙)

2.1. Động từ có âm cuối là ‘ㄷ’

‘ㄷ’ -> ‘ㄹ’ + 아/어요

Từ gốc

‘ㄷ’ -> ‘ㄹ’

Thêm 아/어요

듣다 (nghe)

들 

들어요

걷다 (đi bộ)

걸 

걸어요 

싣다 (chất lên)

실어요

Lưu ý: Có một vài từ đặc biệt không chuyển thành ‘ㄹ’, ví dụ như 받다 (nhận) -> 받아요, 얻다 (nhận được) -> 얻어요, 뜯다 (xé ra) -> 뜯어요

2.2. Động từ có âm cuối là ‘ㅂ’

  • ‘ㅂ’ -> 오+ 아요

Ví dụ: 돕다 (giúp đỡ) -> 돕 -> 도 + 아요 -> 도와요

곱다 (đẹp) -> 곱 -> 고 + 아요 -> 고와요

  • ‘ㅂ’ -> 우 + 어요

Ví dụ: 어둡다 (tối) -> 어둡 -> 어두우+ 어요 -> 어두워요

덥다 (nóng) -> 덥 -> 더우 + 어요 -> 더워요

  • Không bất quy tắc:

Ví dụ: 좁다 (hẹp) -> 좁아요

잡다 (cầm) -> 잡아요

씹다 (nhai) -> 씹어요

집다 (gắp) -> 집어요

2.3. Động từ có âm cuối là ‘ㅅ’

‘ㅅ’ biến mất + 아/어요

Từ gốc

‘ㅅ’ biến mất 

Thêm 아/어요

낫다 (khỏi bệnh/tốt)

나 

나아요 

짓다 (nấu cơm/xây nhà)

지 

지어요 

긋다 (nối lại)

그 

그어요 

Trường hợp đặc biệt: 씻다 (rửa) -> 씻어요

빼앗다 (cướp mất) -> 빼앗어요

🗨️
Hình thức lịch sự thân mật được sử dụng nhiều trong gia đình, bạn bè, các mối quan hệ thân thiết nên hãy thường xuyên luyện tập để có thể dùng một cách nhuần nhuyễn và tự nhi

Giới thiệu gia đình bằng Tiếng Hàn là một trong những bài cần thiết trong chuỗi bài giảng trực tuyến của KON TOPIK dành cho người mới bắt đầu những chặng đường học tiếng hàn, cùng đón chờ bài sau nhé!