Hana’s Study Diary ep7: Giới thiệu bản thân
1. Quốc tịch – 국적
1.1. Tên nước – 국가명
1.2. Người nước nào?
Tên nước + 사람 (người)
Ví dụ: 베트남 사람 (người Việt Nam), 한국 사람 (người Hàn Quốc), 프랑스 사람 (người Pháp).
1.3. Hỏi và trả lời về quốc tịch – 국적 묻고 답하기
어느 나라 사람입니까? (Bạn là người nước nào?)
‘어느’ nghĩa là ‘nào’, thường kết hợp với danh từ phía sau.
Ví dụ:
- 민호 씨는 어느 나라 사람입니까? (Bạn Minho là người nước nào?)
- 민호 씨는 한국 사람입니다. (Bạn Minho là người Hàn Quốc.)
2. Nghề nghiệp – 직업
Giới thiệu về nghề nghiệp dùng bằng cấu trúc S + N이다.
Ví dụ: 여러분은 학생입니다. (Các bạn là học sinh.)
민호 씨가 가수입니다. (Minho là ca sĩ.)
3. Câu phụ định – 부정문
3.1. Phủ định danh từ
Phần này đã được chia sẻ ở ep 5, nếu muốn ôn tập hãy quay lại đó nhé!
3.2. Phủ định động từ/ tính từ
- Động từ/tính từ + 지 않다.
Ví dụ: 제가 밥을 먹지 않습니다. (Tôi không ăn cơm.)
마이클 씨가 마리 씨를 사랑하지 않습니다. (Michael không yêu Mary.)
- 안 + Động từ / tính từ
Ví dụ: 엄마는 영화를 안 봅니다. (Mẹ không xem phim.)
마이클은 한국 음식을 안 좋아합니다. (Michael không thích món ăn Hàn Quốc.)
* Lưu ý: Đối với động từ / tính từ ghép được kết hợp từ một danh từ và đuôi ‘하다’ thì ‘안’ sẽ đứng chen giữa từ đó (trước ‘하다’).
Ví dụ: 사랑하다 -> 사랑 안 하다 -> 사랑 안 합니다.
공부하다 -> 공부 안 하다 -> 공부 안 합니다.
Tuy nhiên, đối với trường hợp đặc biệt như ‘좋아하다’ và ‘싫어하다’ không phải là danh từ nên không tách ra.
Comments ()