Hana’s Study Diary ep7: Giới thiệu bản thân

Hana’s Study Diary ep7: Giới thiệu bản thân
🗨️
Mục đích của việc học một ngôn ngữ mới không chỉ là thu nạp kiến thức trong đầu mà còn phải biết giao tiếp bằng ngôn ngữ đó và việc đầu tiên cũng là cơ bản nhất trong giao tiếp chính là giới thiệu bản thân. Trong những buổi gặp mặt, những buổi giao lưu hay đi phỏng vấn đến cả kết bạn điều đầu tiên chúng ta cần làm đó chính là giới thiệu bản thân. Ngày hôm nay, nhờ bài giảng trực tuyến của KON TOPIK mình đã có thể giới thiệu một cách trôi chảy và tự nhiên rồi.

1. Quốc tịch – 국적

1.1. Tên nước – 국가명

Tên nước 국가명 / 나라 이름

Việt Nam

베트남 

Mỹ 

미국

Hàn Quốc

한국

Pháp

프랑스

Trung Quốc

중국

Úc

호주

Thái Lan

태국 

Đức

독일

Nhật Bản

일본

Nga

러시아

1.2. Người nước nào?

Tên nước + 사람 (người)

Ví dụ: 베트남 사람 (người Việt Nam), 한국 사람 (người Hàn Quốc), 프랑스 사람 (người Pháp).

1.3. Hỏi và trả lời về quốc tịch – 국적 묻고 답하기

어느 나라 사람입니까? (Bạn là người nước nào?)

‘어느’ nghĩa là ‘nào’, thường kết hợp với danh từ phía sau.

Ví dụ:

- 민호 씨는 어느 나라 사람입니까? (Bạn Minho là người nước nào?)

- 민호 씨는 한국 사람입니다. (Bạn Minho là người Hàn Quốc.)

2. Nghề nghiệp – 직업

Giới thiệu về nghề nghiệp dùng bằng cấu trúc S + N이다.

선생님 

Giáo viên

학생 

Học sinh

의사

Bác sĩ

가수

Ca sĩ

간호사

Y tá

배우

Diễn viên

변호사

Luật sư

주부

Nội trợ

회사원

Nhân viên văn phòng

노동자

Người lao động

Ví dụ: 여러분은 학생입니다. (Các bạn là học sinh.)

민호 씨가 가수입니다. (Minho là ca sĩ.)

3. Câu phụ định – 부정문

3.1. Phủ định danh từ

Phần này đã được chia sẻ ở ep 5, nếu muốn ôn tập hãy quay lại đó nhé!

3.2. Phủ định động từ/ tính từ

  • Động từ/tính từ + 지 않다.

가다 

가지 않다

가지 않습니다 

예쁘다 (đẹp)

예쁘 

예쁘지 않다 

예쁘지 않습니다

비싸다 (đắt/mắc)

비싸

비싸지 않다

비싸지 않습니다

Ví dụ: 제가 밥을 먹지 않습니다. (Tôi không ăn cơm.)

마이클 씨가 마리 씨를 사랑하지 않습니다. (Michael không yêu Mary.)

  • 안 + Động từ / tính từ

가다 

안 가

안 갑니다

예쁘다 

예쁘

안 예쁘

안 예쁩니다

비싸다 

비싸

안 비싸 

안 비쌉니다 

Ví dụ: 엄마는 영화를 안 봅니다. (Mẹ không xem phim.)

마이클은 한국 음식을 안 좋아합니다. (Michael không thích món ăn Hàn Quốc.)

* Lưu ý: Đối với động từ / tính từ ghép được kết hợp từ một danh từ và đuôi ‘하다’ thì ‘안’ sẽ đứng chen giữa từ đó (trước ‘하다’).

Ví dụ: 사랑하다 -> 사랑 안 하다 -> 사랑 안 합니다.

공부하다 -> 공부 안 하다 -> 공부 안 합니다.

Tuy nhiên, đối với trường hợp đặc biệt như ‘좋아하다’ và ‘싫어하다’ không phải là danh từ nên không tách ra.

🗨️
Những kiến thức trên là một khởi đầu hoàn hảo khi giao tiếp bằng tiếng Hàn trong đời sống hàng ngày, hy vọng cung cấp được cho các bạn nhiều điều bổ ích về giới thiệu bản thân. Giới thiệu bản thân tuy là vấn đề nhỏ nhưng có ý nghĩa vô cùng quan trọng, tạo nên ấn tượng ban đầu của đối phương. Bên cạnh đuôi câu ㅂ/습니다 thì bài học tiếp theo của KON TOPIK nói về đuôi câu ‘요’ cũng thể hiện sự tôn trọng trong tiếng Hàn, cùng khám phá ở buổi sau nhé!