Hana’s Study Diary ep5: Chào hỏi

Hana’s Study Diary ep5: Chào hỏi
🗨️
Ngay sau khi đã thuộc cách phát âm, ghép từ trong tiếng Hàn, mình muốn luyện tập đặt câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, thật khó để mình đặt được câu đúng và hoàn chỉnh nếu như không nắm rõ quy tắc hay cấu trúc cơ bản của một câu. Qua bài giảng trực tuyến của KON TOPIK về cấu trúc câu cơ bản và cách chào hỏi trong tiếng Hàn mình đã tổng hợp ngay để ôn tập bất cứ lúc nào.

1. Cấu trúc câu cơ bản

Cấu trúc câu tiếng Hàn là các trật tự được quy định để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Có 3 dạng câu cơ bản của tiếng Hàn bao gồm:

  • Chủ ngữ + Vị ngữ tính từ
  • Chủ ngữ + Vị ngữ động từ
  • Chủ ngữ + Tân ngữ + Vị ngữ (động/tính từ)

Bài hôm nay sẽ là tìm hiểu trước về cấu trúc câu Chủ ngữ (이/가) + Vị ngữ (이다)

1.1. 이/가: tiểu từ chủ ngữ

  • Chủ ngữ có patchim dùng “이” (Ví dụ: 선생님이)
  • Chủ ngữ không có patchim dùng “가” (Ví dụ: 의사가)

1.2. 이다 (là) và cách chia đuôi

  • Câu tường thuật + 입나다. (Ví dụ: 선생님입니다. )
  • Câu hỏi + 입니까? (Ví dụ: 선생님입니까?)

Mẫu câu này cho phép giới thiệu về bản thân hoặc về người khác. Nói cách khác, để giới thiệu những gì là sự vật và con người.

Ví dụ: Cô Hoa là cô giáo (화 씨가 선생님입니다. )

2. Chào hỏi

Dưới đây là mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn cơ bản và thông dụng nhất dùng trong giao tiếp hằng ngày.

A: 안녕하세요. Xin chào

B: 안녕하세요. Xin chào

A: 저는 Hoa입니다. 만나서 반갑습니다. Tôi là Hoa. Rất vui được gặp bạn.

B: 저는 민지입니다. 만나서 반갑습니다. Tôi là Minji. Rất vui được gặp bạn.

3. Đại từ chỉ thị 이 / 그 / 저 - này/kia/đó

Là những đại từ chỉ định nhằm thay thế cho sự vật được đề cập đến và được gắn trước danh từ. 이 (này) được dùng trong trường hợp sự vật ở gần, 그 (kia) được dùng trong trường hợp sự vật ở xa, còn 저 (đó) thì dùng khi sự vật xa cả người nói và người nghe.

Ví dụ: 이것 (cái này), 그 사람 (người kia), 저곳 (nơi đó)

4. Cái gì - 무엇

Là đại từ nghi vấn, đứng trước động từ và làm chủ ngữ của câu, không phụ thuộc vào danh từ khác.

Ví dụ:

- 이것이 무엇입니까? (Cái này là cái gì?)

- 시계입니다. (Là cái đồng hồ.)

5. Không phải – 아니다

Động từ 아니다 được sử dụng để diễn đạt sự đối lập với 이다, dùng để phủ định.

Ví dụ: Hoa 씨가 학생이 아닙니다. (Bạn Hoa không phải là học sinh)

- 이것이 책상입니까? Đây là cái bàn học à?

- 아니요, 책상이 아닙니다. Không, không phải là cái bàn học.

🗨️
Các câu ngữ pháp tiếng Hàn thực sự không dễ đối với người mới bắt đầu như mình, nhưng bài giảng trực tuyến của KON TOPIK được dạy từng chút nên mình có thể dễ dàng học theo một lộ trình cố định. Bài hôm nay kiến thức là một dạng cấu trúc câu và chào hỏi trong tiếng Hàn, nếu muốn biết thêm và hiểu rõ hơn về cấu trúc câu cơ bản tiếng Hàn các bạn hãy chờ mình ở buổi sau nhé!