Hana’s Study Diary ep5: Chào hỏi
1. Cấu trúc câu cơ bản
Cấu trúc câu tiếng Hàn là các trật tự được quy định để tạo thành một câu hoàn chỉnh và có nghĩa. Có 3 dạng câu cơ bản của tiếng Hàn bao gồm:
- Chủ ngữ + Vị ngữ tính từ
- Chủ ngữ + Vị ngữ động từ
- Chủ ngữ + Tân ngữ + Vị ngữ (động/tính từ)
Bài hôm nay sẽ là tìm hiểu trước về cấu trúc câu Chủ ngữ (이/가) + Vị ngữ (이다)
1.1. 이/가: tiểu từ chủ ngữ
- Chủ ngữ có patchim dùng “이” (Ví dụ: 선생님이)
- Chủ ngữ không có patchim dùng “가” (Ví dụ: 의사가)
1.2. 이다 (là) và cách chia đuôi
- Câu tường thuật + 입나다. (Ví dụ: 선생님입니다. )
- Câu hỏi + 입니까? (Ví dụ: 선생님입니까?)
Mẫu câu này cho phép giới thiệu về bản thân hoặc về người khác. Nói cách khác, để giới thiệu những gì là sự vật và con người.
Ví dụ: Cô Hoa là cô giáo (화 씨가 선생님입니다. )
2. Chào hỏi
Dưới đây là mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn cơ bản và thông dụng nhất dùng trong giao tiếp hằng ngày.
A: 안녕하세요. Xin chào
B: 안녕하세요. Xin chào
A: 저는 Hoa입니다. 만나서 반갑습니다. Tôi là Hoa. Rất vui được gặp bạn.
B: 저는 민지입니다. 만나서 반갑습니다. Tôi là Minji. Rất vui được gặp bạn.
3. Đại từ chỉ thị 이 / 그 / 저 - này/kia/đó
Là những đại từ chỉ định nhằm thay thế cho sự vật được đề cập đến và được gắn trước danh từ. 이 (này) được dùng trong trường hợp sự vật ở gần, 그 (kia) được dùng trong trường hợp sự vật ở xa, còn 저 (đó) thì dùng khi sự vật xa cả người nói và người nghe.
Ví dụ: 이것 (cái này), 그 사람 (người kia), 저곳 (nơi đó)
4. Cái gì - 무엇
Là đại từ nghi vấn, đứng trước động từ và làm chủ ngữ của câu, không phụ thuộc vào danh từ khác.
Ví dụ:
- 이것이 무엇입니까? (Cái này là cái gì?)
- 시계입니다. (Là cái đồng hồ.)
5. Không phải – 아니다
Động từ 아니다 được sử dụng để diễn đạt sự đối lập với 이다, dùng để phủ định.
Ví dụ: Hoa 씨가 학생이 아닙니다. (Bạn Hoa không phải là học sinh)
- 이것이 책상입니까? Đây là cái bàn học à?
- 아니요, 책상이 아닙니다. Không, không phải là cái bàn học.
Comments ()