Hana’s Study Diary ep3: Quy tắc phát âm

Hana’s Study Diary ep3: Quy tắc phát âm
🗨️
Khi học một ngôn ngữ, chúng ta không chỉ quan tâm đến cách viết mà còn là cách đọc, đặc biệt để giao tiếp và nói chuyện như người bản xứ cần phải nắm chắc quy tắc phát âm chuẩn của ngôn ngữ đó. Bài trước mình đã tìm hiểu nối âm trong tiếng Hàn và bài học tiếp theo mình đã được học thêm 7 quy tắc phát âm qua bài giảng trực tuyến của KON TOPIK đó.


1. Biến âm căng (경음화)

Phụ âm cuối + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ -> [ㄲ], [ㄸ], [ㅃ], [ㅆ], [ㅉ]

Nếu trước ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ là một phụ âm thì ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ sẽ được phát âm mạnh lên thành âm căng [ㄲ], [ㄸ], [ㅃ], [ㅆ], [ㅉ]

Ví dụ:

잡지 [잡찌]

감기 [감끼]

결정 [결쩡]

2. Biến âm mũi (비음화)

2.1. [ㄱ], [ㅂ], [ㄷ] + ㄴ -> [ㅇ], [ㅁ], [ㄴ]

Từ có phụ âm cuối được đọc là [ㄱ], [ㅂ], [ㄷ] khi gặp ㄴ thì[ㄱ], [ㅂ], [ㄷ] sẽ lần lượt được đọc thành [ㅇ], [ㅁ], [ㄴ]

Ví dụ: 먹는다 -> [멍는다]

없네 [업네] -> [엄네]

있는 [읻는] -> [인는]

2.2 [ㄱ], [ㅂ], [ㄷ] + ㅁ -> [ㅇ], [ㅁ], [ㄴ]

Từ có phụ âm cuối được đọc là [ㄱ], [ㅂ], [ㄷ] khi gặp ㅁ thì[ㄱ], [ㅂ], [ㄷ] sẽ lần lượt được đọc thành [ㅇ], [ㅁ], [ㄴ]

Ví dụ: 악마 -> [앙마]

업무 -> [엄무]

곳마다 [곧마다] -> [곤마다]

2.3 [ㄴ], [ㅁ], [ㅇ] + ㄹ -> [ㄴ], [ㅁ], [ㅇ] + [ㄴ]

Từ có âm cuối được đọc là [ㄴ], [ㅁ], [ㅇ] khi gặp ㄹ thì ㄹ bị biến thành ㄴ

Ví dụ: 생산력 [생산녁]

음력 [음녁]

능력 [능녁]

동력 [동녁]

2.4 [ㄱ] + ㄹ -> [ㅇ] + [ㄴ]

Từ có âm cuối được đọc là [ㄱ] khi gặp ㄹ thì [ㄱ] được đọc thành [ㅇ] và ㄹ được đọc thành [ㄴ]

Ví dụ: 국력 [궁녁]

격려 [경녀]

3. Biến âm bật hơi (유기음화)

ㅎ + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ -> [ㅋ], [ㅌ], [ㅍ], [ㅊ]

ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ + ㅎ -> [ㅋ], [ㅌ], [ㅍ], [ㅊ]

Ví dụ: 좋다 [조타]

많긴 [만킨]

넣자 [너차]

4. Biến âm vòm họng (구개음화)

  • ㄷ +/ㅣ/ , /ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ/ -> [ㅈ]  Từ có âm cuối là ㄷ gặp nguyên âm ‘이’ sẽ được đọc thành [지]

Ví dụ: 굳이 [구지]

해돋이 [해돋이]

  • ㅌ +/ㅣ/ , /ㅑ, ㅕ, ㅛ, ㅠ/ -> [ㅊ]  Từ có âm cuối là ㄷ gặp nguyên âm ‘이’sẽ được đọc thành [치]

Ví dụ:

닫히다 [다치다]

같이 [가치]

끝이야 [끄치야]

5. Đồng hóa (동화)

  • ㄹ + ㄹ -> [l]  Từ có âm cuối là ㄹ khi gặp phụ âm ㄹ sẽ được đọc thành [l]

Ví dụ: 날리다 설립

  • ㄴ + ㄹ -> [l]  Từ có âm cuối là ㄴ khi gặp phụ âm ㄹ sẽ được đọc thành [l]

Ví dụ: 권력 [궐력]

연락 [열락]

  • ㄹ + ㄴ -> [l]   Từ có âm cuối là ㄹ khi gặp phụ âm ㄴ sẽ được đọc thành [l]

Ví dụ: 설날 [설랄]

오늘날 [오늘랄]

6. Thêm vào (첨가) Thêm ㄴ

금요일 [금뇨일]

부산역 [부산녁]

안국역 [안국녁]

면역력 [면녁녁]

할 일 [할 닐] -> [할릴]

7. Loại bỏ (탈락)

Bỏ ㅎ

좋아요 [조아요]

싫어요 [시러요]

많이 [마니]

놓으세요 [노으세요]

🗨️
Khi biết về các quy tắc này, mỗi ngày mình cũng dành thời gian luyện tập để có thể phát âm tiếng Hàn nhuần nhuyễn cũng như cải thiện kỹ năng nói sao cho giống người bản xứ. Ngoài ra, không chỉ có bảng chữ cái mà bảng số đếm của tiếng Hàn cũng là kiến thức rất quan trọng phải làm quen, học tập ở những bước đầu, mình sẽ tìm hiểu chi tiết ở bài giảng trực tuyến của KON TOPIK và chia sẻ vào lần tới.