Hana’s Study Diary ep18: Trời mưa nên bạn dùng dù đi. 비가 오니까 우산을 쓰세요

Hana’s Study Diary ep18: Trời mưa nên bạn dùng dù đi. 비가 오니까 우산을 쓰세요

Một trong những khó khăn đối với người học tiếng Hàn là trong tiếng Hàn Quốc có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, cùng để diễn đạt một ý nghĩa. Vì vậy việc nắm rõ ý nghĩa, cách dùng của từng ngữ pháp cụ thể là rất cần thiết để tránh việc sử dụng nhầm lẫn giữa các cấu trúc. Hôm nay cùng mình và KON TOPIK tìm hiểu về ngữ pháp (으)니까, bên cạnh đó câu mệnh lệnh cũng thường được dùng cùng với ngữ pháp này nên chúng ta cùng học song song nhé.

1. (으)니까

Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân, chỉ câu trước là nguyên nhân của câu sau.

Từ gốc 기본형 

Hiện tại 현재 

Quá khứ 과거 

가다 

가니까 

갔으니까 

먹다

먹으니까 

먹었으니까

예쁘다

예쁘니까

예뻤으니까

Từ gốc 기본형 

Hiện tại 현재

Quá khứ 과거

덥다

더우니까

더웠으니까

춥다

추우니까

추웠으니까

듣다

들으니까

들었으니까

멀다

머니까

멀었으니까

그렇다 

그러니까

그랬으니까 

낫다

나으니까

나았으니까 

Mẫu câu – 예문

내가 오늘 바쁘다 / 내일 보다. → 내가 오늘 바쁘니까 내일 봐요. Vì hôm nay tôi bận nên ngày mai gặp nhé.

2. (으)니까 và 아/어서

  • 아/어서

- Không dùng trong câu mệnh lệnh, cầu khiến

- Thường chỉ dùng với thì hiện tại

  • (으)니까

- Dùng trong câu mệnh lệnh, cầu khiến

- Có thể dùng ở thì quá khứ, hiện tại, tương lai

- Dùng với câu có dạng (으)세요, (으)십시오, (으)ㄹ까요.

3. Câu mệnh lệnh (으)세요 - 명령문(으)세요

Từ gốc 기본형

(으)세요

가다

가세요

먹다

먹으세요 

씻다 

씻으세요

Từ gốc 기본형 

Hiện tại 현재

듣다

들으세요 

걷다 

걸으세요

묻다 (hỏi)

물으세요

짓다

지으세요 

낫다

나으세요

살다 

사세요

Hạn chế - 제약

Thường không dùng với tính từ trừ một số từ có nghĩa đặc biệt.

행복하다 → 행복하세요

건강하다 → 건강하세요 (Hãy khỏe mạnh nhé)

낫다 → 빨리 나으세요 (Hãy khỏe lại nhanh nhé)

Mẫu câu – 예문

밥 많이 먹으세요 (Hãy ăn nhiều vào)

공부 열심히 하세요 (Hãy học chăm chỉ đi)

4. Tính từ + 게 + Động từ - 형용사 + 게 + 동사

Ví dụ: 예쁘게 입었어요. (Tôi mặc đẹp)

맛있게 먹어요. (Ăn ngon nhé)

행복하게 살아요. (Sống hạnh phúc nhé)

영화를 재미있게 봤어요.(Tôi đã xem phim rất vui)

Các bổ ngữ khác không dùng với 게

빨리 - 빨리 오세요

많이 - 비가 많이 와요

깨끗이 / 깨끗하게 - 손을 깨끗이 씻어요 (Rửa tay một cách sạch sẽ)

열심히 - 열심히 공부해요

천천히 - 천천히 말하세요 (Hãy nói chầm chậm ạ)

5. Từ mới – 새단어

비가 오다 

mưa

우산

ô / dù

편의점

cửa hàng tiện lợi

A: 민정 씨! 어디 가요? Minjeong đi đâu vậy?

B: 집에 가요. Mình về nhà.

A: 비 오니까 우산을 쓰세요. Vì trời mưa nên hãy dùng ô đi.

B: 한나 씨는 우산이 있어요? Hanna có ô không?

A: 전 없어요. Mình thì không có.

B: 그러면, 제 거 (우산) 쓰세요. Vậy hãy dùng cái của tôi đi.

A: 아니에요. 괜찮아요. 제가 편의점에서 살 거예요. Không. Không sao đâu. Mình sẽ mua ở cửa hàng tiện lợi.

🗨️
Vì (으)니까 và 아/어서 đều là ngữ pháp nguyên nhân - kết quả nên mong qua bài viết của mình các bạn có thể chú ý và sử dụng chính xác. Câu mệnh lệnh có vai trò ra lệnh, yêu cầu người khác thực hiện điều mình mong muốn, đặc biệt giúp tăng tính tương tác và hiệu quả giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Các ngữ pháp này thực sự rất quan trọng nên cùng cố gắng nhé!

Bài học hôm nay là bài cuối của khóa học sơ cấp 1 dành cho người mới bắt đầu tuy nhiên còn rất nhiều kiến thức, bài tập khác có trên KON TOPIK, qua thời gian mình chia sẻ nếu các bạn thấy phù hợp hãy đăng ký tham gia khóa học trực tuyến của KON TOPIK để được học theo một lộ trình rõ ràng, cụ thể nhé!