Hana’s Study Diary ep17: Nguyên nhân - kết quả

Hana’s Study Diary ep17: Nguyên nhân - kết quả

Trong tiếng Hàn, ngữ pháp nguyên nhân - kết quả đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các mối quan hệ giữa các sự kiện, hành động trong câu. Đặc biệt, câu phủ định cũng được sử dụng rộng rãi để biểu đạt những điều phản đối, phủ nhận trong ngữ cảnh này. Chúng không chỉ mang tính ngữ pháp mà còn tạo cảm giác rõ ràng, mạnh mẽ trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng mình thông qua bài giảng trực tuyến của KON TOPIK tìm hiểu thêm về ngữ pháp nguyên nhân - kết quả và câu phủ định trong tiếng Hàn.

1. ‘못’ và ‘지 못하다’

‘못’ và ‘지 못하다’ diễn tả chủ thể hành động không có khả năng, điều kiện làm gì đó do hoàng cảnh hoặc yếu tố khách quan nào đó đưa đẩy, hoàn toàn không phải do ý muốn chủ quan của chủ thể hành động, nghĩa tiếng Việt là ‘không thể’. Cấu trúc này được thiết lập bằng cách thêm  못 vào trước động từ hoặc 지 못하다 vào sau động từ.

1.1. ‘못’ + Động từ

기본형 

현재

과거 

미래 

가다

못 가요

못 갔어요

못 갈 거예요 

먹다

못 먹어요

못 먹었어요

못 먹을 거예요

1.2. Động từ + 지 못하다

기본형 

현재 

과거

미래

만나다 

만나지 못해요

만나지 못했어요 

만나지 못할 거예요 

듣다 

듣지 못해요 

듣지 못했어요

듣지 못할 거예요

  • Động từ ghép với “하다”

Ví dụ: 공부하다 → 공부 못 해요 (không thể học)

사랑하다 → 사랑 못 해요 (không thể yêu)

Trường hợp đặc biệt: 좋아하다 → 좋아 못 해요 (X)

싫어하다 → 싫어 못 해요 (X)

  • Không dùng với tính từ

Ví dụ: 예쁘지 못 해요 (X)

귀엽지 못해요 (X)

Trường hợp đặc biệt: 행복하지 못해요. (không thể hạnh phúc) hay 건강하지 못해요. (không thể khỏe mạnh)

Mẫu câu – 예문

어제 선생님을 못 만났어요. / 만나지 못했어요. Hôm qua tôi đã không gặp cô giáo.

마리 씨가 소주를 못 마셔요. / 마시지 못해요. Bạn Mary không thể uống Soju.

동생이 한국어를 공부하지 못할 거예요. / 한국어 공부를 못 할 거예요. Em trai tôi sẽ không thể học tiếng Hàn được đâu.

2. Câu nguyên nhân - kết quả - 원인결과문

  • Động từ / Tính từ + 아 / 어서

Ví dụ: 늦다 → 늦어서 (vì muộn)

오다 → 와서

잘하다 → 잘해서 (vì làm tốt)

예쁘다 → 예뻐서

  • Động tính từ bất quy tắc 불규칙

Từ gốc 기본형 

아/어서 

듣다 

들어서 

게으르다 (lười biếng)

게을러서

덥다

더워서

낫다

나아서 

그렇다 

그래서 

하얗다 

하얘서 

Ví dụ: 민정 씨가 예쁘다 / 좋아하다.

→ 민정 씨가 예뻐서 좋아해요. Vì bạn MinJeong xinh đẹp nên tôi thích bạn ấy.

비가 오다 / 학교에 못 가다.

→ 비가 와서 학교에 못 갔어요. Vì trời mưa nên tôi đã không đi học được.

  • Danh từ + (이)라서 : vì là…

Ví dụ: 학생이라서 공부를 해요. Vì là học sinh nên tôi học tập.

저는 한국사람이라서 한국말을 잘해요. Vì tôi là người Hàn Quốc nên tôi nói tiếng Hàn giỏi.

  • Trường hợp không dùng ‘아/어서’

- Không dùng cho câu mệnh lệnh

- Không dùng cho câu rủ rê

Mẫu câu – 예문

민수 씨가 집이 멀어서 일찍 갔어요. Vì nhà xa nên Minsoo đã đi sớm rồi.

한국어가 어려워서 잘 못해요. Vì tiếng Hàn khó nên tôi không giỏi.

시간이 없어서 안 갈 거예요. Vì không có thời gian nên tôi sẽ không đi đâu.

Trên đây mình đã tổng hợp ngắn gọn đầy đủ về cách sử dụng câu phủ định và ngữ pháp nguyên nhân - kết quả trong tiếng Hàn. Các quy tắc cơ bản và ví dụ mà bài giảng của KON TOPIK đã đề cập sẽ giúp chúng ta làm quen với cách sử dụng các cấu trúc này và cải thiện khả năng diễn đạt của mình trong tiếng Hàn.

Mình được biết tiếng Hàn có nhiều cấu trúc ngữ pháp về nguyên nhân - kết quả, mình sẽ học và giới thiệu đến các bạn vào buổi sau nhé!