Hana’s Study Diary ep16: Cái áo này thế nào? 이 옷이 어때요?
Chủ đề mua sắm trong giao tiếp tiếng Hàn là những kiến thức cần học trong khóa học trực tuyến dành cho người mới bắt đầu của KON TOPIK, bởi chắc chắn sẽ phải sử dụng chúng rất nhiều nếu sinh sống ở Hàn Quốc. Hôm nay mình chia sẻ đến các bạn những từ vựng trang phục cơ bản và cách sử dụng chúng dưới đây là đã có thể thoải mái khi đi mua sắm.
1. Trang phục – 장복
2. Cách dùng – 사용법
- 입다 dùng với quần áo : 바지를 입다 (mặc quần), 티셔츠를 입다 (mặc áo thun)
Thường dùng ở dạng quá khứ hoặc hiện tại tiếp diễn nếu đang mặc trên người.
Ví dụ:
- 오늘 치마를 입었어요. Hôm nay tôi đã mặc váy.
- 어제 민호 씨가 청바지를 입었습니다. Hôm qua bạn Minho đã mặc quần jean.
- 신다 dùng với giày dép : 양말을 신다 (đi vớ/tất), 구두를 신다 (đi giày tây)
Ví dụ:
- 오늘은 운동화를 신었어요. Hôm nay tôi đi giày thể thao.
- 우리 언니는 구두를 안 신어요. Chị tôi không đi giày tây.
- 쓰다 : 안경을 쓰다 (đeo kính), 모자를 쓰다 (đội mũ)
- 하다 : 귀고리를 하다 (đeo khuyên tai), 목걸이를 하다 (đeo dây chuyền)
- 매다 : 넥타이를 매다 (thắt cà vạt), 벨트 / 허리띠를 매다 (thắt thắt lưng)
- 끼다 : 안경을 끼다 (đeo kính), 반지를 끼다 (đeo nhẫn)
- 차다 : 시계를 차다 (đeo đồng hồ), 팔찌를 차다 (đeo vòng tay)
- 들다 : 가방을 들다 (cầm cặp), 지갑을 들다 (cầm ví)
- 메다 : 배낭을 메다 (đeo balo)
3. ‘어떻다’ – Như thế nào?
어떻다 → 어때요?
→ 어떻습니까?
Ví dụ:
- 한국어가 어때요? Bạn thấy tiếng Hàn như thế nào? → 재미있어요. Rất thú vị.
- 베트남어는 어때요? Tiếng Việt thì thế nào? → 어려워요. Khó.
4. ‘얼마’ – Bao nhiêu?
Ví dụ:
- 이 옷이 얼마예요? Cái áo này bao nhiêu tiền? → 3만원입니다. / 3만원이에요. / 3만원이요. 3000won.
- 저 가방은 얼마예요? Còn cái cặp kia bao nhiêu tiền? → 150,000동이에요. (15만동) 150.000 đồng.
Comments ()