Hana’s Study Diary ep15: Định ngữ
1. Định ngữ (관형사형)
Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, tạo thành một cụm danh từ. Có 2 dạng chính là sử dụng tính từ và động từ làm định ngữ.
- Tính từ + ㄴ/은 + danh từ
Ví dụ: 예쁘다 → 예쁜
시원하다 (mát) → 시원한
가늘다 (mỏng) → 가는
좋다 → 좋은
많다 → 많은
Trường hợp bất quy tắc
Ví dụ: 덥다 (nóng) → 더우 → 더운
춥다 (lạnh) → 추우 → 추운
맵다 (nóng) → 매우 → 매운
낫다 (tốt) → 나 → 나은
- Tính từ + ㄴ/은 +danh từ (trừ tính từ có đuôi 있다/없다 +는)
Ví dụ:
- 예쁘다 / 여자
예쁜 여자 (cô gái đẹp) → 저 예쁜 여자가 제 친구예요. (Cô gái đẹp đó là bạn của tôi)
- 비싸다 / 옷
→ 비싼 옷 (áo đắt) → 비싼 옷을 샀어요. (Tôi đã mua cái áo đắt tiền)
- Định ngữ với động từ
- Quá khứ: Động từ + ㄴ/은 + Danh từ (만난 사람)
- Hiện tại: Động từ + 는 + Danh từ (만나는 사람)
- Tương lai: Động từ + ㄹ/을 + Danh từ (만날 사람)
Ví dụ:
Người mà hôm qua tôi đã gặp 내가 어제 만난 사람
Cô gái mà tôi biết 내가 아는 여자
Giáo viên tiếng Hàn 한국어를 가르치는 선생님
2. Mẫu câu – 예문
- Hiện tại – 현재
여러분은 한국어를 공부하는 학생이에요. Các bạn là học sinh học tiếng Hàn.
피터 씨는 한국에서 사는 미국인입니다. Peter là người Mỹ sống ở Hàn Quốc
- Quá khứ - 과거
어제 들은 노래가 좋았어요. Bài hát hôm qua nghe hay thật.
지난주에 만난 사람은 잘 생겼어요. Người gặp tuần trước rất đẹp trai.
- Tương lai – 미래
비싼 옷을 살 돈이 없어요. Không có tiền mua áo mắc tiền.
오늘 저녁에 먹을 음식은 뭐예요? Món mình sẽ ăn tối nay là gì?
Comments ()