Hana’s Study Diary ep13: Vị trí

Hana’s Study Diary ep13: Vị trí
🗨️
Bài học trực tuyến của KON TOPIK ngày hôm nay giúp mình biết được nhiều từ vựng về động vật và vị trí. Các từ và cấu trúc chúng ta học hôm nay sẽ giúp bạn có khả năng diễn đạt vị trí một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách sử dụng những từ vựng và cấu trúc này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Hàn. 

1. Động vật (동물)

Con chó

코끼리 

Con voi

고양이 

Con mèo

호랑이

Con hổ

Con gà 

사자 

Con sư tử 

오리 

Con vịt

뱀 

Con rắn

Con chuột

Con gấu

Con bò 

물고기

Con cá

돼지

Con heo

고래 

Con cá voi

말 

Con ngựa

새우

Con tôm 

토끼 

Con thỏ

곤충

Côn trùng

Ví dụ: Nhà tôi có con mèo 우리 집에 고양이가 있다.

Nhà tôi có một con mèo. 우리 집에 고양이 한 마리가 있다.

2. Danh từ 이/가 + 있다 / 없다

Ví dụ: 돈이 없어요. Không có tiền

지갑에 돈이 있어요. Trong túi có tiền

3. Vị trí (위치)

Trên 

아래 / 밑

Dưới 

안 

Trong

밖 

Ngoài 

앞 

Trước

Sau

오른쪽 

Bên phải

왼쪽

Bên trái

Bên cạnh

맞은편 /반대편

Đối diện

가운데

Ở giữa

구석

góc

Ví dụ: 고양이가 집 밖에 있어요. Con mèo ở bên ngoài nhà.

냉장고 안에 토마토가 있어요. Trong tủ lạnh có quả cà chua.

4. Từ nối (접속조사 ‘와/과’ / ‘하고’ / ‘(이)랑’ 및 연결어미 ‘고’ )

  • Danh từ (명사)

Trường hợp 1: Danh từ có patchim + 과

Danh từ không có patchim + 와

Ví dụ: 학생과 선생님 (Học sinh và giáo viên)

영화와 책 (Phim và sách)

Trường hợp 2: (không dùng trong văn viết) Danh từ có âm cuối + 이랑

Danh từ không có âm cuối + 랑

Ví dụ: 학생이랑 선생님 Học sinh và giáo viên

영화랑 책 Phim và sách

Trường hợp 3: Danh từ + 하고

Ví dụ: 학생하고 선생님 Học sinh và giáo viên

영화하고 책 Phim và sách

  • Động từ và tính từ (동사와 형용사)

Động từ và tính từ + 고

Ví dụ: 밥을 먹고 커피를 마셔요. Ăn cơm và uống cà phê.

책을 읽고 텔레비전을 봐요. Đọc sách và xem TV.

🗨️
Mình đã tóm tắt những kiến thức cần thiết của bài giúp các bạn miêu tả được vị trí một cách tương đối, để hiểu bài rõ hơn hãy thử tham khảo khóa học trực tuyến của KON TOPIK. Đến bài sau mình sẽ quay lại cùng với dạng thì tương lai, hãy đón chờ nhé!