Hana’s Study Diary ep10: Bạn Min Jeong sống ở đâu? 민정 씨는 어디에서 살아요?
1. Nơi chốn (장소)
Ví dụ:
A: 여기는 어디예요? Đây là đâu?
B: 여기는 서울 호텔입니다. Đây là khách sạn Seoul.
A: 저 곳은 어디예요? Chỗ đó là chỗ nào? / Nơi đó là đâu?
B: 저 곳은 병원입니다. Đó là bệnh viện.
2. Trợ từ ‘에’ và ‘에서’ (처격조사 ‘에’와 ‘에서’)
- ‘에’ Đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, chỉ nơi mà hành động hướng đến, đi với động từ di chuyển
Ví dụ: 학교에 가요. Tôi đến trường
집에 와요. Tôi về nhà
한국 회사에 다녀요. Tôi làm việc ở công ty Hàn Quốc
- “에서” Đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, chỉ nơi mà hành động đang/đã diễn ra, đi với động từ hành động (ăn, ngủ,..) nghĩa là “ở, tại” và phạm vi sử dụng rộng hơn ‘에’
Ví dụ: 학교에서 공부해요. Tôi học ở trường
집에서 영화를 봐요. Tôi xem phim ở nhà
한국 회사에서 일해요. Tôi làm việc tại công ty Hàn Quốc
3. Hội thoại (회화)
마이클: 유미 씨, 안녕하세요? Yoo Mi, chào bạn
유미: 아~ 마이클 씨, 안녕하세요? A! Michael, chào bạn.
마이클: 유미 씨는 어디에 가요? Yoo Mi đi đâu vậy?
유미: 저는 서점에 가요. 마이클 씨는요? Mình đi đến nhà sách. Còn Michael?
마이클: 저는 친구 집에 가요. Tôi đi đến nhà bạn.
유미: 그렇군요. 친구 집에서 무엇을 해요? Vậy à. Bạn làm gì ở nhà bạn?
마이클: 친구와 숙제를 같이 해요. Tôi làm bài tập với bạn ấy?
유미: 마이클 씨의 친구 집이 어디에 있어요? Nhà bạn của Michael ở đâu?
마이클: 우리 학교 근처에 있어요. Ở gần trường chúng ta.
Từ mới (새 단어)
Comments ()