Hana’s Study Diary ep1: Nhập môn tiếng Hàn - Nguyên âm, Phụ âm

Hana’s Study Diary ep1: Nhập môn tiếng Hàn - Nguyên âm, Phụ âm
🗨️
Blog này là nhật ký học tiếng Hàn được viết bởi Hana, người bắt đầu học tiếng Hàn thông qua các bài giảng trực tuyến của KON TOPIK.

Bố mình làm nghề xuất nhập khẩu sản phẩm cho các công ty Hàn Quốc. Vì vậy, bố đã nói với mình từ khi còn nhỏ rằng các trường đại học Hàn Quốc rất tốt. Mình dự định học từ những kiến thức cơ bản với mục tiêu đạt TOPIK cấp 3 trở lên trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn để vào trường đại học Hàn Quốc. Và khi mình đang tìm lộ trình học thì mình thấy được những bài giảng trực tuyến cơ bản của KON TOPIK hoàn toàn miễn phí nên mình bắt đầu học từ hôm nay, cùng với đó mình sẽ viết nhật ký học tập để sắp xếp những gì mình học mỗi ngày.

1. Nguyên âm – 모음 (21)

Bảng chữ cái tiếng Hàn gồm 21 nguyên âm, trong đó có 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm kép (hay còn gọi là nguyên âm mở rộng, được tạo thành từ sự kết hợp các nguyên âm cơ bản). Quy tắc khi viết nguyên âm tiếng Hàn chuẩn tuân theo trình tự từ trên xuống dưới và từ trái qua phải.

1.1. Nguyên âm đơn – 단모음 (10)

Nguyên âm tiếng Hàn có 10 nguyên âm đơn làㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ. Cụ thể:

  • ㅏ: phát âm là “a”.
  • ㅑ :  phát âm là “ya”.
  • ㅓ: phát âm là “ơ” hoặc “o” tuỳ theo vùng địa lý.
  • ㅕ: phát âm là “yo” hoặc “yơ”.
  • ㅗ: phát âm là “ô”.
  • ㅛ: phát âm “yô”.
  • ㅜ: phát âm là “u”.
  • ㅠ: phát âm “yu”.
  • ㅡ: phát âm như “ư”.
  • ㅣ: phát âm như “i”.

Ví dụ những từ nguyên âm: 아이 (em bé), 오이 (dưa chuột), 우유 (sữa), 여우 (con cáo), 여유 (dư dả/ nhàn hạ) .

1.2. Nguyên âm kép – 이중모음 (11)

Nguyên âm trong tiếng Hàn gồm 11 nguyên âm kép là dạng nguyên âm được ghép với những âm khác (nguyên âm mở rộng trong tiếng Hàn/Nguyên âm đôi trong tiếng Hàn) gồm 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의.

Trong trường hợp ghép với “i” thì sẽ có cách phát âm như sau:

  • ㅣ+ ㅓ = ㅐ: e
  • ㅣ + ㅐ = ㅒ: ye
  • ㅣ+ ㅓ= ㅔ: ê ㅣ+ ㅔ = ㅖ: yê
  • ㅗ + ㅣ = ㅚ : uê
  • ㅡ + ㅣ = ㅢ : ưi/ê/i

Trong trường hợp ghép với “u/ô” thì cách phát âm của âm sẽ như sau:

  • ㅗ + ㅏ = ㅘ : oa
  • ㅗ + ㅐ = ㅙ : oe
  • ㅜ + ㅔ = ㅞ : uê
  • ㅜ + ㅓ = ㅝ : uơ (“uê”)
  • ㅜ + ㅣ = ㅟ : uy

Chú ý cách phát âm tiếng Hàn chuẩn:

  • Trong bản nguyên âm tiếng Hàn, “ㅢ”: ưi được đọc là “ưi”khi nó đứng đầu tiên trong câu hoặc từ độc lập (VD: 의사)  , được đọc là “ê” khi nó đứng ở giữa câu (VD: 우리의 집) và được đọc là “i” khi nó đứng ở cuối câu hoặc cuối của 1 từ độc lập (VD: 정의)
  • Trong tiếng Hàn hiện đại, cách phát âm của các nguyên âm tiếng Hàn ㅐvà ㅔ (“e/ê”) và bộ ba ㅙ, ㅚ, ㅞ (đều phát âm là “uê”) không có sự khác biệt.
  • Các nguyên âm trong tiếng Hàn không thể đứng độc lập mà luôn có phụ âm câm “ㅇ” đứng trước nó khi đứng độc lập trong từ hoặc câu. Ví dụ: không viết “ㅣ” mà viết :이” (hai , số hai); không viết “ㅗ” mà viết “오’ (số năm), không viết “ㅗ ㅣ” mà viết “오이” (dưa chuột)…

2. Phụ âm – 자음 (19)

Hiện trong bảng chữ cái chính thức của Hàn thì có 19 phụ âm, trong số đó có 14 phụ âm đơn cùng 5 phụ âm kép. Cách phát âm của phụ âm trong tiếng Hàn có phần tương tự nhau, phụ thuộc vào việc bạn kết hợp phụ âm đó với nguyên âm như thế nào.

2.1. Phụ âm đơn – 단자음 (14)

14 phụ âm đơn bao gồm: ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ

  • ㄱ kiyok (기역) phát âm là “k” hoặc “g” (tùy vào thứ tự đứng)
  • ㄴ nieun (니은) phát âm là “n”
  • ㄷ digeut (디귿) phát âm là “d” hoặc “t” (tùy vào thứ tự đứng)
  • ㄹ rieul (리을) phát âm là “r” hoặc “l” (tùy vào thứ tự đứng)
  • ㅁ mieum (미음) phát âm là “m”
  • ㅂ bieup (비읍) phát âm là “p”
  • ㅅ siot (시옷) phát âm là “s”
  • ㅇ ieung(이응) phát âm là “ng”
  • ㅈ jieut(지읒) phát âm là “j”
  • ㅊ chieut (치읓) phát âm là “ch”
  • ㅋ kieuk(키읔) phát âm là “kh”
  • ㅌ tieut (티읕) phát âm là “th”
  • ㅍ pieup (피읖) phát âm là “ph”
  • ㅎ hieut (히읗) phát âm là “h”

Ví dụ các từ phụ âm đơn: 여자 (con gái), 나이 (tuổi), 커피 (cà phê), 치마 (váy), 토마토 (cà chua).

2.1. Phụ âm kép – 겹자음 (5)

Các phụ âm kép trong tiếng Hàn có 5 phụ âm là ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

  • ㄲ ssanggiyeok (쌍기역) phát âm là “kk”
  • ㄸ ssangdigeut (쌍디귿) phát âm là “tt”
  • ㅃ ssangpieup (쌍비읍) phát âm là “pp”
  • ㅆ ssangsiot (쌍시옷) phát âm là “ss”
  • ㅉ ssangjieut (쌍지읒) phát âm là “jj”

Khi phát âm phụ âm tiếng Hàn cần lưu ý một vài điểm sau:

  • Những phụ âm thường như ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ sẽ được phát âm khi mà không khí đẩy ra không quá mạnh hay là quá căng.
  • Những phụ âm bật hơi như là ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ thì sẽ được phát âm mà luồng không khí sẽ được đẩy mạnh ra từ bên ngoài khoang miệng.
  • Những phụ âm căng như là ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ thì sẽ được phát âm nhờ vào cơ lưỡi căng.

3. Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn

Một từ trong tiếng Hàn có 2 cấu trúc cơ bản:

  • Phụ âm – Nguyên âm
  • Phụ âm – Nguyên âm -Phụ âm

Cách viết theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

Ví dụ:

  • ㅂ +ㅓ + ㄴ = 번
  • ㅇ + ㅠ + ㄱ = 육
  • ㅂ + ㅏ + ㄹ + ㄱ = 밝
  • ㅇ + ㅣ + ㅆ = 있

Lưu ý: Tiếng Hàn Quốc cũng được đánh vần như tiếng Việt.

Ví dụ: 가족 được đọc là “hak seng” với các ký tự tương ứng: ㄱ-k, ㅏ-a,…

Nên về cơ bản biết cách viết và đọc phiên âm của tất cả nguyên âm và phụ âm có thể đọc được hầu hết các từ trong tiếng Hàn (ngoại trừ các trường hợp biến âm đặc biệt).

🗨️
Đây là tất cả kiến thức chính xác, đầy đủ về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn mà Hana tổng hợp giúp các bạn. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu về nguyên âm phụ âm tiếng Hàn và hỗ trợ bạn trong quá trình học ngôn ngữ này.

Dưới đây là khóa học mình đã học của Trung tâm đào tạo ngoại ngữ KON TOPIK. Khóa học rất chi tiết và dễ hiểu với những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn nên các bạn có thể ấn vào ảnh đã có sẵn liên kết link để tham khảo nhé!